🌟 -을까 보다

1. 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 할 의도가 있음을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH: Cấu trúc thể hiện việc có ý đồ sẽ thực hiện hành động mà vế trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내일부터는 조금 일찍 일어나서 아침을 챙겨 먹을까 봐.
    I'm afraid i'll get up a little early tomorrow and eat breakfast.
  • Google translate 돌아오지도 않을 사람이니 이제는 잊을까 봐.
    He won't even come back, so i'm afraid he'll forget it now.
  • Google translate 올해부터는 교양도 쌓을 겸해서 책을 열심히 읽을까 봐요.
    Starting this year, i'm thinking of reading books to build up my culture.
  • Google translate 요리 학원에 가서 수업이라도 들을까 봐.
    Maybe i'll go to a cooking academy and take a class.
    Google translate 갑자기 왜? 요리를 해야 할 일이 있어?
    Why all of a sudden? is there anything you need to cook?
Từ tham khảo -ㄹ까 보다: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 할 의도가 있음을 나타내는 표현., 앞에 …

-을까 보다: -eulkka boda,ようか。ようとおもう【ようと思う】,,,ـولْقابودا,,định,ตั้งใจที่จะ..., คิดว่าจะ...,mau, ingin, hendak, akan,думать, не сделать ли,(无对应词汇),

2. 앞에 오는 말이 나타내는 상황이 될 것을 걱정하거나 두려워함을 나타내는 표현.

2. E RẰNG, LO RẰNG: Cấu trúc thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại sẽ trở thành tình huống mà vế trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 숙제를 안 해 와서 선생님께 야단을 맞을까 봐 무서웠다.
    Jisoo was afraid of being scolded by the teacher for not doing her homework.
  • Google translate 나는 혹시 메일이 안 갔을까 봐 한 번 더 똑같은 메일을 보냈다.
    I sent you the same e-mail one more time just in case the e-mail didn't go.
  • Google translate 시험 답안지를 낸 민수는 혹시나 실수를 했을까 봐 걱정이 되었다.
    Minsu, who submitted the test paper, was worried that he might have made a mistake.
  • Google translate 엄마, 이 옷이 사이즈도 맞고 예뻐요. 고맙습니다.
    Mom, this dress fits in size and is pretty. thank you.
    Google translate 다행이네. 너한테 작을까 봐서 조금 걱정했는데.
    That's good. i was a little worried that it would be small for you.
Từ tham khảo -ㄹ까 보다: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 할 의도가 있음을 나타내는 표현., 앞에 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-을까 봐'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)